Có 2 kết quả:
灵丹妙药 líng dān miào yào ㄌㄧㄥˊ ㄉㄢ ㄇㄧㄠˋ ㄧㄠˋ • 靈丹妙藥 líng dān miào yào ㄌㄧㄥˊ ㄉㄢ ㄇㄧㄠˋ ㄧㄠˋ
líng dān miào yào ㄌㄧㄥˊ ㄉㄢ ㄇㄧㄠˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effective cure, miracle medicine (idiom); fig. wonder-cure for all problems
(2) panacea
(3) elixir
(2) panacea
(3) elixir
Bình luận 0
líng dān miào yào ㄌㄧㄥˊ ㄉㄢ ㄇㄧㄠˋ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effective cure, miracle medicine (idiom); fig. wonder-cure for all problems
(2) panacea
(3) elixir
(2) panacea
(3) elixir
Bình luận 0